Máy đo nhu cầu oxy sinh hóa BOD LH-BOD606
Nó tuân thủ quy trình phản ứng "(HJ505-2009) Chất lượng nước trong 5 ngày xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) và phương pháp tiêm chủng", được sản xuất dựa trên "ISO9408-1999", thông qua hệ điều hành LHOS được phát triển độc lập, và được tích hợp Chip xử lý mạnh mẽ, hoạt động đơn giản và các chức năng toàn diện.
- 1.Thời gian kiểm tra linh hoạt: thời gian kiểm tra 1-30 ngày tùy chọn, thời gian chờ nhiệt độ không đổi 1-10 giờ;
- 2.Áp dụng mạng không dây và giao tiếp hai chiều: dữ liệu máy chủ và giới hạn kiểm tra được kết nối và các ứng dụng toàn cầu có thể được đặt cùng một lúc;
- 3.Kiểm tra hàng loạt một phím: Bình đo hoạt động độc lập và máy chủ bắt đầu kiểm tra hàng loạt chỉ bằng một cú nhấp chuột;
- 4.Đọc trực tiếp nồng độ phát hiện: khoảng 0-4000mg/L, giá trị BOD có thể được hiển thị trực tiếp mà không cần chuyển đổi;
- 5.Nắp kiểm tra có bộ vi xử lý tích hợp: nắp kiểm tra tương đương với một máy chủ vi mô, có thể chạy, hiển thị và lưu thông tin kiểm tra độc lập;
- 6.Mũ kiểm tra có pin tích hợp: bền bỉ, việc mất điện trong thời gian ngắn sẽ không ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm;
- 7.Đặt tên/lọc/quản lý dữ liệu: Tự do lọc dữ liệu phát hiện, hỗ trợ tạo đường cong và phân tích so sánh;
- 8.Kết nối bốn màn hình để xem thời gian thực: máy chủ, nắp kiểm tra, điện thoại di động, PC, khả năng tương tác dữ liệu có thể được xem từ xa.
Ptên sản phẩm | Máy phân tích nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) | ||
Mẫu nhạc cụ | LH-BOD606 | ||
Cơ sở tiêu chuẩn | Nó tuân thủ quy trình phản ứng tiêu chuẩn quốc gia "HJ505-2009" và được sản xuất dựa trên "ISO 9408-1999" | ||
Dđộ phân giải isplay | 0,1mg/L<10mg/L;1mg/L ≥10mg/L | ||
Ohệ thống điều hành | Phạm vi đo hệ điều hành LHOS | Phạm vi đo hệ điều hành LHOS | 0-4000)mg/L |
Độ chính xác đo áp suất | ≤ ± 2,5% | Độ kín khí | <0,1kpa/15 phút |
Mđo lường độ chính xác | ≤±10% | Tần suất ghi kết quả | 1 giờ |
Thời gian đo | (1-30)ngàyKhông bắt buộc | Dữ liệu đo lường | 6 nhóm kiểm tra độc lập |
Dung tích chai nuôi cấy | 580mL | Lưu trữ dữ liệu | Lưu trữ thẻ SD 16G |
Giao diện truyền thông | Truyền thông không dây | Nhiệt độ nuôi cấy | 20±1oC |
Răn hết điện | 30W | Cấu hình nguồn | 100-240V/50-60Hz |
Kích thước dụng cụ | (306×326×133)mm | Trọng lượng dụng cụ | 6,3kg |
Anhiệt độ môi trường xung quanh | (5-40)oC | Eđộ ẩm môi trường | 85RH |
●Phạm vi đo rộng 0-4000 mg/L
●Thời gian độc lập của 6 mẫu
●Hiển thị kết quả độc lập cho từng mẫu
●Màn hình màu HD
●Sử dụng phương pháp chênh lệch áp suất không chứa thủy ngân, bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng