Những điểm chính trong hoạt động kiểm tra chất lượng nước trong nhà máy xử lý nước thải phần tám

43. Những lưu ý khi sử dụng điện cực thủy tinh là gì?
⑴Giá trị pH tiềm năng bằng 0 của điện cực thủy tinh phải nằm trong phạm vi của bộ điều chỉnh định vị của máy đo độ axit phù hợp và không được sử dụng nó trong các dung dịch không chứa nước. Khi sử dụng điện cực thủy tinh lần đầu tiên hoặc tái sử dụng sau thời gian dài không sử dụng, bầu thủy tinh nên được ngâm trong nước cất hơn 24 giờ để tạo thành lớp hydrat hóa tốt. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra cẩn thận xem điện cực có ở tình trạng tốt hay không, bầu thủy tinh không có vết nứt và vết bẩn, điện cực tham chiếu bên trong phải được ngâm trong chất lỏng làm đầy.
⑵ Nếu có bong bóng trong dung dịch làm đầy bên trong, hãy lắc nhẹ điện cực để bong bóng tràn ra, sao cho điện cực tham chiếu bên trong và dung dịch tiếp xúc tốt. Để tránh làm hỏng bầu thủy tinh, sau khi rửa sạch bằng nước, bạn có thể dùng giấy lọc thấm kỹ phần nước bám vào điện cực, không dùng lực lau. Khi lắp đặt, bầu thủy tinh của điện cực thủy tinh cao hơn điện cực tham chiếu một chút.
⑶Sau khi đo các mẫu nước có chứa dầu hoặc chất nhũ hóa, hãy làm sạch điện cực bằng chất tẩy rửa và nước kịp thời. Nếu điện cực bị cặn bởi muối vô cơ thì ngâm điện cực trong axit clohydric (1+9). Sau khi cân được hòa tan, rửa kỹ bằng nước và ngâm vào nước cất để sử dụng sau. Nếu hiệu quả xử lý trên không đạt yêu cầu, bạn có thể dùng axeton hoặc ete (không thể sử dụng etanol tuyệt đối) để làm sạch, sau đó xử lý theo phương pháp trên, sau đó ngâm điện cực trong nước cất qua đêm trước khi sử dụng.
⑷ Nếu vẫn không hiệu quả, bạn cũng có thể ngâm trong dung dịch tẩy rửa axit cromic trong vài phút. Axit cromic có tác dụng loại bỏ các chất bị hấp phụ trên bề mặt ngoài của thủy tinh nhưng có nhược điểm là gây mất nước. Các điện cực được xử lý bằng axit cromic phải được ngâm trong nước qua đêm trước khi sử dụng để đo. Biện pháp cuối cùng, điện cực cũng có thể được ngâm trong dung dịch HF 5% trong 20 đến 30 giây hoặc trong dung dịch amoni hydro florua (NH4HF2) trong 1 phút để xử lý ăn mòn vừa phải. Sau khi ngâm, rửa sạch ngay bằng nước rồi ngâm vào nước để sử dụng sau. . Sau khi xử lý nghiêm ngặt như vậy, tuổi thọ của điện cực sẽ bị ảnh hưởng nên hai phương pháp làm sạch này chỉ có thể được sử dụng thay thế cho việc thải bỏ.
44. Nguyên tắc và lưu ý khi sử dụng điện cực calomel là gì?
⑴Điện cực calomel bao gồm ba phần: thủy ngân kim loại, clorua thủy ngân (calomel) và cầu muối kali clorua. Các ion clorua trong điện cực đến từ dung dịch kali clorua. Khi nồng độ của dung dịch kali clorua không đổi, thế điện cực không đổi ở nhiệt độ nhất định, bất kể giá trị pH của nước. Dung dịch kali clorua bên trong điện cực thẩm thấu qua cầu muối (lõi cát gốm) khiến pin ban đầu dẫn điện.
⑵ Khi sử dụng, phải tháo nút cao su của vòi phun ở bên cạnh điện cực và nắp cao su ở đầu dưới để dung dịch cầu muối có thể duy trì tốc độ dòng chảy nhất định và rò rỉ bằng trọng lực và duy trì khả năng tiếp cận dung dịch để được đo. Khi không sử dụng điện cực, phải đặt nút cao su và nắp cao su để tránh bay hơi và rò rỉ. Các điện cực Calomel lâu ngày không sử dụng nên đổ đầy dung dịch kali clorua và đặt vào hộp điện cực để bảo quản.
⑶ Không được có bọt khí trong dung dịch kali clorua trong điện cực để tránh đoản mạch; một số tinh thể kali clorua cần được giữ lại trong dung dịch để đảm bảo độ bão hòa của dung dịch kali clorua. Tuy nhiên, không nên có quá nhiều tinh thể kali clorua, nếu không nó có thể chặn đường dẫn đến dung dịch được đo, dẫn đến kết quả đo không đều. Đồng thời, cũng cần chú ý loại bỏ bọt khí trên bề mặt điện cực calomel hoặc tại điểm tiếp xúc giữa cầu muối và nước. Nếu không, nó cũng có thể khiến mạch đo bị đứt và số đọc không thể đọc được hoặc không ổn định.
⑷Trong quá trình đo, mức chất lỏng của dung dịch kali clorua trong điện cực calomel phải cao hơn mức chất lỏng của dung dịch đo được để tránh chất lỏng đo được khuếch tán vào điện cực và ảnh hưởng đến điện thế của điện cực calomel. Sự khuếch tán vào bên trong của clorua, sunfua, chất tạo phức, muối bạc, kali peclorat và các thành phần khác có trong nước sẽ ảnh hưởng đến điện thế của điện cực calomel.
⑸Khi nhiệt độ dao động lớn, sự thay đổi điện thế của điện cực calomel có hiện tượng trễ, tức là nhiệt độ thay đổi nhanh, điện thế điện cực thay đổi chậm và phải mất một thời gian dài để điện thế đạt đến trạng thái cân bằng. Vì vậy, hãy cố gắng tránh những thay đổi lớn về nhiệt độ khi đo. .
⑹ Chú ý tránh để lõi cát gốm điện cực calomel bị tắc. Đặc biệt chú ý vệ sinh kịp thời sau khi đo dung dịch đục hoặc dung dịch keo. Nếu có chất kết dính trên bề mặt lõi cát gốm điện cực calomel, bạn có thể dùng giấy nhám hoặc thêm nước vào đá dầu để nhẹ nhàng loại bỏ.
⑺ Thường xuyên kiểm tra độ ổn định của điện cực calomel và đo điện thế của điện cực calomel đã được thử nghiệm và một điện cực calomel nguyên vẹn khác có cùng chất lỏng bên trong trong khan hoặc trong cùng một mẫu nước. Hiệu điện thế phải nhỏ hơn 2mV, nếu không thì cần thay điện cực calomel mới.
45. Các biện pháp phòng ngừa khi đo nhiệt độ là gì?
Hiện nay, tiêu chuẩn xả nước thải quốc gia chưa có quy định cụ thể về nhiệt độ nước, nhưng nhiệt độ nước có ý nghĩa rất lớn đối với các hệ thống xử lý sinh học thông thường và phải hết sức chú ý. Cả xử lý hiếu khí và kỵ khí đều phải được thực hiện trong một phạm vi nhiệt độ nhất định. Khi vượt quá phạm vi này, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp sẽ làm giảm hiệu quả xử lý, thậm chí gây hỏng hóc toàn bộ hệ thống. Cần đặc biệt chú ý đến việc theo dõi nhiệt độ nước đầu vào của hệ thống xử lý. Khi phát hiện sự thay đổi nhiệt độ nước đầu vào, chúng ta nên chú ý đến sự thay đổi nhiệt độ nước ở các thiết bị xử lý tiếp theo. Nếu chúng nằm trong phạm vi chấp nhận được thì có thể bỏ qua. Nếu không, nhiệt độ nước đầu vào phải được điều chỉnh.
GB 13195–91 chỉ định các phương pháp cụ thể để đo nhiệt độ nước bằng nhiệt kế bề mặt, nhiệt kế sâu hoặc nhiệt kế đảo ngược. Trong trường hợp bình thường, khi tạm thời đo nhiệt độ nước trong từng cấu trúc quy trình của nhà máy xử lý nước thải tại chỗ, thông thường có thể sử dụng nhiệt kế thủy tinh chứa đầy thủy ngân đủ tiêu chuẩn để đo. Nếu cần lấy nhiệt kế ra khỏi nước để đọc thì thời gian từ khi nhiệt kế rời khỏi nước đến khi đọc xong không quá 20 giây. Nhiệt kế phải có thang đo chính xác ít nhất là 0,1oC, nhiệt dung phải càng nhỏ càng tốt để dễ đạt trạng thái cân bằng. Nó cũng cần được bộ phận đo lường và kiểm định thường xuyên hiệu chuẩn bằng nhiệt kế chính xác.
Khi tạm thời đo nhiệt độ nước, đầu dò của nhiệt kế thủy tinh hoặc thiết bị đo nhiệt độ khác phải được ngâm trong nước cần đo trong một khoảng thời gian nhất định (thường là hơn 5 phút), sau đó đọc dữ liệu sau khi đạt trạng thái cân bằng. Giá trị nhiệt độ thường chính xác đến 0,1oC. Các nhà máy xử lý nước thải thường lắp đặt một thiết bị đo nhiệt độ trực tuyến ở đầu nước vào của bể sục khí và nhiệt kế thường sử dụng nhiệt điện trở để đo nhiệt độ nước.


Thời gian đăng: Nov-02-2023